Phiên âm : shí zài kǒu tóu, qián zài shǒu tóu.
Hán Việt : thực tại khẩu đầu, tiền tại thủ đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻錢財很容易花光。《警世通言.卷三一.趙春兒重旺曹家莊》:「常言『食在口頭, 錢在手頭。』費一分, 沒一分, 坐喫山空。」